Các Lựa Chọn Thay Thế Ethereum trên MEXC: Đa Dạng Hóa Sổ Đầu Tư Tiền Điện Tử Của Bạn Ngay Hôm Nay

Tại sao các Nhà đầu tư Đa dạng hóa Portfolios? 

Đầu tư tiền điện tử là một cách phổ biến để mọi người làm gia tăng tài sản và đạt được mục tiêu tài chính của họ. Tuy nhiên, với nhiều tùy chọn đầu tư có sẵn, việc quyết định nơi đầu tư tiền của bạn có thể khó khăn. Một phương pháp mà nhiều nhà đầu tư lựa chọn là đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Ethereum như một tài sản đầu tư chính cũng như một số dự án thay thế.

Ethereum là gì và Giá của nó

Ethereum là một nền tảng Blockchain phi tập trung cho phép các nhà phát triển xây dựng và triển khai các ứng dụng phi tập trung (dApps). Nó được thành lập vào năm 2014 bởi Vitalik Buterin và đã trở thành một trong những loại tiền điện tử phổ biến nhất trên thế giới.

Nền tảng này cho phép tạo ra các hợp đồng thông minh, đó là các hợp đồng tự thực thi với các điều khoản của hợp đồng được viết trực tiếp vào mã. Các hợp đồng này có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, như tạo ra các giao thức tài chính phi tập trung (DeFi), việc token hóa tài sản và việc tạo ra các ứng dụng phi tập trung.

Vào ngày 11 tháng 5 năm 2023, giá của Ethereum là 1.867,14 USD, với vốn hóa thị trường trên 225 tỷ USD. Giá của Ethereum được xác định bởi cung cầu trên các sàn giao dịch tiền điện tử, nơi người dùng có thể mua và bán các token ETH.

Tại sao Ethereum là Lựa chọn Tốt cho Tài sản Chính trong Danh mục Đầu tư?

Ethereum đã trở thành một lựa chọn đầu tư phổ biến cho nhiều nhà đầu tư nhờ vào tiềm năng tăng trưởng và các đặc điểm độc đáo của nó như một nền tảng Blockchain phi tập trung. Dưới đây là một số lý do vì sao Ethereum có thể là một sự bổ sung tốt cho danh mục đầu tư đã được đa dạng hóa:

  • Tiềm năng tăng trưởng dài hạn với công nghệ tương đối mới mẻ
  • Lợi ích từ việc đa dạng hóa do tương quan thấp với các lớp tài sản truyền thống
  • Tiếp xúc với các xu hướng mới nổi, như các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi)
  • Dễ dàng tiếp cận và tính thanh khoản thông qua các sàn giao dịch tiền điện tử
  • Tiềm năng lợi nhuận đáng kể từ đầu tư, mặc dù với biến động cao

Giá Ethereum

Hiện tại, giá Ethereum là 1.875,04 USD, và khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7.109.939.962 USD. Giá này được cập nhật theo thời gian thực, phản ánh nhu cầu thị trường hiện tại đối với Ethereum. Trong vòng 24 giờ qua, Ethereum đã trải qua một tăng giá 1,19%.

Theo CoinMarketCap, Ethereum hiện đang xếp hạng là loại tiền điện tử lớn thứ hai theo vốn hóa thị trường, với vốn hóa thị trường thời gian thực là 225.600.478.192 USD. Cung cấp lưu hành của Ethereum hiện nay là 120.317.701 đồng ETH.

năm Giá ETH bằng USD
2019 $130.64
2020 $642.92
2021 $4,733.36
2022 $3521.24
2023 $2092.28

Các Lựa chọn Thay thế cho ETH là gì?

Solana (SOL)

Solana (SOL) là một nền tảng blockchain được thiết kế để cung cấp một cơ sở hạ tầng có khả năng mở rộng và bảo mật cao cho các ứng dụng phi tập trung (dApps) và token. Nó được thành lập vào năm 2017 bởi Anatoly Yakovenko, một kỹ sư trước đây của Qualcomm, và dựa trên một cơ chế đồng thuận mới lạ được gọi là Proof of History (PoH).

Kiến trúc của Solana được xây dựng để hỗ trợ khả năng xử lý thông tin lớn và giảm chi phí giao dịch, làm cho nó trở thành một nền tảng triển vọng cho các ứng dụng DeFi và các trường hợp sử dụng khác đòi hỏi giao dịch nhanh chóng và tiết kiệm. Kiến trúc của nó cũng cho phép xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi giây, khiến nó trở thành một trong những mạng blockchain nhanh nhất hiện có.

Polkadot (DOT)

Polkadot (DOT) là một nền tảng blockchain nhằm mục tiêu tạo điều kiện cho tích hợp giữa các mạng blockchain khác nhau. Nó được thành lập bởi Gavin Wood, một trong những người sáng lập Ethereum, và được ra mắt vào năm 2020.

Kiến trúc của Polkadot dựa trên một mạng lưới sharded multichain, cho phép các blockchain khác nhau giao tiếp với nhau và chia sẻ thông tin một cách an toàn và hiệu quả. Tính tương tác này cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng phi tập trung (dApps) có thể sử dụng trên nhiều mạng blockchain khác nhau thay vì bị giới hạn trong một mạng duy nhất.

Một trong những đặc điểm quan trọng của Polkadot là khả năng cho phép phát triển blockchain tùy chỉnh, nơi các nhà phát triển có thể tạo ra blockchain riêng của họ với các quy tắc và chức năng riêng. Các blockchain tùy chỉnh này, được gọi là para chains, có thể được kết nối vào mạng lưới Polkadot và tương tác với các para chains khác và các mạng blockchain bên ngoài.

Avalanche (AVAX)

Avalanche (AVAX) là một nền tảng blockchain được ra mắt vào năm 2020. Nó nhằm mục tiêu cung cấp một cơ sở hạ tầng có khả năng mở rộng và bảo mật cao cho các ứng dụng phi tập trung (dApps) và giải pháp blockchain doanh nghiệp. Nền tảng này được thành lập bởi Emin Gün Sirer, một giáo sư khoa học máy tính tại Đại học Cornell.

Kiến trúc của Avalanche được xây dựng trên một cơ chế đồng thuận mới lạ được gọi là Avalanche-X, cho phép xử lý thông tin lớn, độ trễ thấp và phí giao dịch thấp. Nền tảng này cũng được thiết kế để hỗ trợ việc tạo ra các mạng con tùy chỉnh, cho phép các nhà phát triển xây dựng các mạng blockchain riêng với các quy tắc và chức năng riêng.

Một trong những đặc điểm quan trọng của Avalanche là khả năng hỗ trợ Máy ảo Ethereum (EVM), cho phép các nhà phát triển dễ dàng chuyển các dApps và hợp đồng thông minh hiện có của họ từ mạng lưới Avalanche. Tính tương tác này làm cho việc xây dựng và triển khai các ứng dụng phi tập trung trên nền tảng trở nên dễ dàng hơn.

Loại token nào là tốt nhất cho dApps?

So sánh Solana (SOL), Avalanche (AVAX), Polkadot (DOT) và Ethereum (ETH), khó để nói đâu là token “tốt nhất” cho các ứng dụng phi tập trung (dApps), vì mỗi nền tảng có điểm mạnh và điểm yếu riêng. Tuy nhiên, dưới đây là một số yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá mỗi nền tảng cho dApps:

  1. Khả năng mở rộng: Một trong những thách thức lớn đối diện với các nền tảng blockchain là khả năng mở rộng, hoặc khả năng xử lý một lượng lớn các giao dịch một cách nhanh chóng và hiệu quả. Solana và Avalanche đều nổi tiếng về khả năng mở rộng cao, với Solana tuyên bố có khả năng xử lý lên đến 65.000 giao dịch mỗi giây và Avalanche tuyên bố có khả năng xử lý lên đến 4.500 giao dịch mỗi giây. Ethereum và Polkadot cũng đang làm việc về các giải pháp mở rộng, nhưng hiện tại có khả năng xử lý giao dịch thấp hơn. Tích hợp: Khả năng tương tác với các nền tảng và mạng blockchain khác nhau là quan trọng cho dApps, vì nó cho phép giao tiếp và tích hợp chéo giữa các mạng blockchain và hệ thống khác nhau. Polkadot nổi tiếng về tích hợp, vì nó cho phép các nhà phát triển xây dựng các mạng blockchain tùy chỉnh của riêng họ và kết nối chúng vào hệ sinh thái Polkadot.
  2. Kinh tế token: Kinh tế token của một nền tảng có thể ảnh hưởng đến sự chấp nhận và tính hữu ích của nó đối với dApps. Ethereum và Binance Coin (BNB) có kinh tế token đã được thiết lập nhất, với ETH được sử dụng cho phí giao dịch và quản trị trên mạng lưới Ethereum, và BNB được sử dụng cho phí giao dịch, gắn kết và quản trị trên nền tảng Binance. Solana, Avalanche và Polkadot cũng có các token chính thống riêng của họ (SOL, AVAX và DOT, tương ứng), được sử dụng cho phí giao dịch, gắn kết và quản trị trên các nền tảng của họ.
  3. Nhìn chung, một trong những loại token phổ biến nhất cho dApps là tiền điện tử chính thống của Ethereum, Ether (ETH). Điều này là do Ethereum đang thống trị trong lĩnh vực dApps và nhiều dApps được xây dựng trên mạng lưới Ethereum bằng Máy ảo Ethereum (EVM). Ether được sử dụng cho phí giao dịch, gắn kết và quản trị trên mạng lưới Ethereum.

Kết luận

Tóm lại, Ethereum có một hệ sinh thái đã được thiết lập và hiệu ứng mạng, nhưng gặp vấn đề về khả năng mở rộng và phí giao dịch cao. Solana và Avalanche đã nổi lên như các lựa chọn thay thế triển vọng nhờ khả năng xử lý thông tin lớn và phí giao dịch thấp, nhưng họ vẫn còn là những người mới và cần xây dựng hệ sinh thái của riêng họ. Do đó, việc đa dạng hóa danh mục tiền điện tử của bạn trong khi vẫn giữ ETH có thể là sự lựa chọn tốt trong tương lai dài hạn.